Từ điển Anh Việt transcribedlà gì?
Đăng nhập
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
X
Hình ảnh Giá / Khuyến mãi Chính sách Nổi bật Thông số Đánh giá

Từ điển Anh Việt transcribedlà gì?

4.4

(571)

So sánh
Giá tại Hồ Chí Minh

971.000₫

Trả góp 0%
1

Please transcribe the audio recording of the interview into a written transcript for our records. Vui lòng ghi chép cuộc phỏng vấn thành tài liệu viết cho nhà

2

Amazon Transcribe là một dịch vụ được phát triển bởi Amazon Web Services, với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản. Với quy trình xử lý Deep Learning transcribe là gì

3

Phiên âm, tóm tắt, sắp xếp và sáng tạo một cách dễ dàng! AI Transcribe, ứng dụng phiên âm AI tối ưu giúp nâng cao cuộc sống của bạn. mơ ngủ với gái đánh đề con gì

Xem thêm 1 khuyến mãi Thu gọn

Từ điển Anh Việt transcribedlà gì?

Từ điển Anh Việt transcribedlà gì?, transcribe là gì Please transcribe the audio recording of the interview into a written transcript for our records. Vui lòng ghi chép cuộc phỏng vấn thành tài liệu viết cho nhà

Amazon Transcribe là một dịch vụ được phát triển bởi Amazon Web Services, với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản. Với quy trình xử lý Deep Learning

Phiên âm, tóm tắt, sắp xếp và sáng tạo một cách dễ dàng! AI Transcribe, ứng dụng phiên âm AI tối ưu giúp nâng cao cuộc sống của bạn. transcribe là gì File Transcribe là dịch vụ chuyển đổi âm thanh và video được hỗ trợ bởi AI, cung cấp chuyển đổi chính xác, ngay lập tức và dễ dàng từ lời nói sang văn bản

transcribe {động từ} · biên chép · sao lại · chép lại

IPA TRANSCRIBE - Full set of English pronunciation & English transliteration should be mơ ngủ với gái đánh đề con gì Định nghĩa transcribe music Transcribe literally means: to make a written copy of something. An example would be taking notes during a

TRANSCRIBE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh

A patriarchal blessing is recorded and transcribed by one who is assigned by the stake president. Một phước lành tộc trưởng được ghi âm và chép lại bởi một

Nghĩa của từ Transcribing: để tạo một bản sao bằng văn bản hoặc nói của một cái gì đó. Click xem thêm Transcribe. V2. Quá khứ đơn. Past simple. Transcribed.,Phát âm transcribe · sao lại, chép lại · phiên âm · chuyển biên · ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình.

Xem thêm

Đánh giá Điện thoại transcribe là gì

  • 5

    70%
  • 4

    12%
  • 3

    8%

  • 2

    7%

  • 1

    5%

  • img
  • img
  • img
  • img

    Xem 4 ảnh từ khách hàng

  • Bùi Văn Hiền

    Đã mua tại transcribe là gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    Please transcribe the audio recording of the interview into a written transcript for our records. Vui lòng ghi chép cuộc phỏng vấn thành tài liệu viết cho nhà

    image support transcribe là gì đã liên hệ hỗ trợ ngày 05/11/2024
    Hữu ích (271) Đã dùng khoảng 1 tuần
  • Dương Minh Trang

    Đã mua tại transcribe là gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    Amazon Transcribe là một dịch vụ được phát triển bởi Amazon Web Services, với khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản. Với quy trình xử lý Deep Learning

    Hữu ích (138) Đã dùng khoảng 3 tuần
Xem (571) đánh giá
Viết đánh giá

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...